Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025 - Cập nhật liên tục nhanh nhất

09/03/2025

 

Tổng hợp Bài mẫu IELTS Writing 2025

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3

Ngày 4/1/2025

Ngày 11/1/2025

Ngày 16/1/2025

Ngày 18/1/2025

Ngày 8/2/2025

ngày 22/2/2025

 

 

 

 

IELTS Writing 11/01/2025

TASK 1

The maps below show the changes in a library from 1975 to the present

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The maps depict the evolution of a library's layout from 1975 to the present day.

Overall, the library has undergone substantial modernization, with a primary focus on creating a more inviting, functional space. While certain areas, such as the children’s book section and the toilet, have remained largely the same, several key modifications in the central and entrance zones reflect a clear shift towards a more contemporary and inclusive environment.

In 1975, the layout of the library was dominated by an expansive central area filled with shelves that took up the majority of the floor space. The children’s book section was positioned in the bottom-right corner, while the new books were displayed in the top-right corner, close to the main entrance. Furthermore, access to the library was limited to stairs located at the top-center of the building. Notably, additional bookshelves were placed in the bottom-left corner, next to the toilet, creating a rather compact and isolated arrangement for these sections.

In contrast, the modern layout represents a significant reorganization. The previously extensive central bookshelves have been removed entirely, leaving only a small section of bookshelves in the bottom-left corner next to the toilet. The new books section has now been relocated to the middle-left area, which has been enhanced with the addition of a coffee station and a sofa, offering a more comfortable and social space for visitors. A dedicated study area with tables has also been introduced in the middle-right section, creating an environment more conducive to quiet study or work. Moreover, in a bid to improve accessibility, a wheelchair ramp has been installed near the entrance, replacing the area previously occupied by new books. Despite these significant changes, the children’s book section remains in its original location, preserving a sense of continuity and tradition.

(196 words - Written by Việt Úc)

 

Dàn ý:

I. Mở bài:

  • Bản đồ miêu tả sự thay đổi bố trí của thư viện từ năm 1975 đến hiện nay.

II. Tổng quan:

  • Xu hướng chính:

    • Thư viện đã có những cải cách lớn, tập trung vào việc cải thiện khả năng tiếp cận và tạo ra không gian thoải mái, hiện đại hơn.

    • Một số khu vực như khu sách cho trẻ em và nhà vệ sinh vẫn giữ nguyên, trong khi nhiều thay đổi quan trọng đã diễn ra ở khu vực trung tâm và lối vào.

III. Thân bài:

  1. Bố trí năm 1975:

    • Khu vực trung tâm rộng lớn chiếm phần lớn không gian, với các kệ sách chiếm ưu thế.

    • Khu sách cho trẻ em nằm ở góc dưới bên phải, sách mới nằm ở góc trên bên phải gần lối vào chính.

    • Lối vào thư viện chỉ có cầu thang ở phía trên giữa.

    • Các kệ sách phụ nằm ở góc dưới bên trái, tạo thành một khu vực khá khép kín và tách biệt.

  2. Bố trí hiện đại (hiện nay):

    • Các kệ sách trung tâm rộng lớn đã được dỡ bỏ hoàn toàn, chỉ còn một khu vực kệ sách nhỏ ở góc dưới bên trái gần nhà vệ sinh.

    • Khu sách mới đã được di dời sang khu vực giữa bên trái, được bổ sung thêm khu vực cà phê và ghế sofa, tạo không gian thoải mái hơn cho khách tham quan.

    • Khu vực học tập yên tĩnh đã được tạo ra ở khu vực giữa bên phải, với các bàn học, phục vụ cho việc học hoặc làm việc.

    • Để cải thiện khả năng tiếp cận, một khu vực cho người khuyết tật đã được lắp đặt gần lối vào, thay thế khu vực trước đó là sách mới.

    • Khu sách cho trẻ em vẫn được giữ nguyên vị trí ban đầu.

 

 

Bài dịch:

Bản đồ miêu tả sự phát triển của bố trí thư viện từ năm 1975 đến hiện nay.

Nhìn chung, thư viện đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể, với trọng tâm là tạo ra không gian thân thiện, tiện nghi hơn. Mặc dù một số khu vực, chẳng hạn như khu sách cho trẻ em và nhà vệ sinh, vẫn giữ nguyên, nhưng nhiều thay đổi nổi bật ở khu vực trung tâm và lối vào phản ánh sự chuyển biến rõ rệt về không gian thư viện hiện đại, tiện ích và bao quát hơn.

Vào năm 1975, bố cục của thư viện chủ yếu được chiếm bởi một khu vực trung tâm rộng lớn với các kệ sách chiếm phần lớn không gian. Khu sách cho trẻ em nằm ở góc dưới bên phải, trong khi sách mới được đặt ở góc trên bên phải gần lối vào chính. Thêm vào đó, lối vào thư viện chỉ có cầu thang ở phần trên giữa của tòa nhà. Đặc biệt, một số kệ sách bổ sung được đặt ở góc dưới bên trái cạnh nhà vệ sinh, tạo nên một không gian khá khép kín cho các khu vực này.

Trong khi đó, bố trí hiện đại hiện nay có sự thay đổi lớn. Các kệ sách rộng lớn ở khu vực trung tâm đã bị dỡ bỏ hoàn toàn, chỉ còn lại một khu vực kệ sách nhỏ ở góc dưới bên trái cạnh nhà vệ sinh. Khu sách mới đã được chuyển sang khu vực giữa bên trái, khu vực này được bổ sung thêm một quầy cà phê và ghế sofa, tạo ra không gian thoải mái và thân thiện hơn cho khách tham quan. Một khu vực học tập yên tĩnh với các bàn học đã được tạo ra ở khu vực giữa bên phải, tạo ra môi trường thuận lợi cho việc học hoặc làm việc. Bên cạnh đó, một ramp cho người khuyết tật đã được lắp đặt gần lối vào thay thế cho khu vực trước đây của sách mới, giúp cải thiện khả năng tiếp cận. Mặc dù có nhiều thay đổi lớn, khu sách cho trẻ em vẫn được giữ nguyên ở vị trí ban đầu.

 

 

Key Vocabulary:

  • Modernization (noun): Cải cách, hiện đại hóa
  • Accessibility (noun): Khả năng tiếp cận
  • Inviting (adjective): Thân thiện, hấp dẫn
  • Reorganization (noun): Sự tổ chức lại, cải tổ
  • Compact (adjective): Kín, chặt chẽ
  • Continuity (noun): Sự liên tục, tính kế thừa

 

TASK 2

Some people believe the government should spend money on building train and subway lines to reduce traffic congestion. Others think that building more and wider roads is the better way to reduce traffic congestion. Discuss both views and give your opinion.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

Traffic congestion is a persistent problem in urban areas, leading to a widespread debate about the most effective solutions. Some argue for investing in train and subway systems to achieve sustainable results, while others believe that expanding road infrastructure provides a more immediate resolution. This essay will explore both viewpoints before concluding with my opinion.

 

To begin with, building and enhancing train and subway networks offer a practical and environmentally friendly solution to traffic congestion. These systems can transport large volumes of passengers simultaneously, substantially decreasing the reliance on private vehicles. For example, cities like Tokyo and Singapore have successfully mitigated traffic issues by establishing reliable metro systems, which efficiently accommodate millions of daily commuters. Additionally, such transit systems contribute to lower carbon emissions, supporting global efforts to combat climate change. Over time, these benefits can foster a shift in public behavior, encouraging more sustainable urban mobility.

 

On the other hand, expanding road infrastructure provides a tangible and immediate response to growing traffic demands. Wider roads and additional highways can significantly reduce bottlenecks and enhance the overall flow of vehicles in high-density areas. Not only does this increased road capacity alleviate congestion but it also fosters smoother and faster commutes, improving the daily lives of urban residents. The construction of new expressways in metropolitan cities, as an illustration, has enabled thousands of drivers to reach their destinations more efficiently, resulting in greater punctuality and reduced travel-related stress. Consequently, this approach directly addresses the challenges of rising vehicle numbers by ensuring accessibility and convenience for both individuals and businesses.

 

In conclusion, although expanding road infrastructure can effectively tackle traffic congestion in the short term, I maintain that investing in train and subway systems is a superior long-term solution. Public transit systems can reduce vehicle dependency, concurrently, promote environmental sustainability and efficient urban transportation, which makes them indispensable for addressing the complexities of modern urban traffic.

(314 words - Written by Việt Úc)


Dàn Bài 

I. Mở bài:

  • Vấn đề tắc nghẽn giao thông ở đô thị gây tranh cãi về giải pháp hiệu quả nhất.

  • Quan điểm đối lập:

    • Đầu tư vào hệ thống tàu và tàu điện ngầm.

    • Mở rộng cơ sở hạ tầng đường bộ.

  • Phân tích cả hai quan điểm trước khi nêu ý kiến cá nhân.

II. Thân bài 1:
Đầu tư vào hệ thống tàu và tàu điện ngầm

  • Lợi ích:

    • Vận chuyển được lượng lớn hành khách, giảm phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.

    • Ví dụ: Tokyo và Singapore giảm tắc nghẽn nhờ hệ thống metro hiệu quả.

    • Giảm phát thải carbon, góp phần chống biến đổi khí hậu.

    • Thay đổi hành vi của công chúng theo hướng giao thông bền vững.

III. Thân bài 2:
Mở rộng cơ sở hạ tầng đường bộ

  • Lợi ích:

    • Giải pháp rõ ràng, đáp ứng nhu cầu giao thông tức thì.

    • Giảm tắc nghẽn tại các điểm nghẽn giao thông.

    • Tăng hiệu quả di chuyển, cải thiện đời sống hàng ngày.

    • Ví dụ: Các đường cao tốc mới tại thành phố lớn giúp người dân di chuyển nhanh hơn, giảm căng thẳng.

IV. Kết bài:

  • Cơ sở hạ tầng đường bộ giải quyết tắc nghẽn ngắn hạn, nhưng không bền vững.

  • Hệ thống tàu và tàu điện ngầm là giải pháp lâu dài và hiệu quả hơn.

 

 

Bài Dịch 

Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề dai dẳng tại các khu vực đô thị, dẫn đến tranh luận về các giải pháp hiệu quả nhất. Một số người cho rằng cần đầu tư vào hệ thống tàu và tàu điện ngầm để đạt được kết quả bền vững, trong khi những người khác tin rằng mở rộng cơ sở hạ tầng đường bộ là cách giải quyết nhanh chóng hơn. Bài viết này sẽ phân tích cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến của tôi.

Trước tiên, việc xây dựng và cải thiện mạng lưới tàu và tàu điện ngầm mang đến một giải pháp thực tế và thân thiện với môi trường cho vấn đề tắc nghẽn giao thông. Các hệ thống này có khả năng vận chuyển một lượng lớn hành khách cùng lúc, giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân. Ví dụ, các thành phố như Tokyo và Singapore đã thành công trong việc giảm thiểu vấn đề giao thông nhờ vào các hệ thống tàu điện ngầm đáng tin cậy, phục vụ hàng triệu người đi lại mỗi ngày. Ngoài ra, các hệ thống giao thông công cộng này còn góp phần giảm phát thải carbon, hỗ trợ các nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại biến đổi khí hậu. Theo thời gian, những lợi ích này có thể thúc đẩy sự thay đổi trong hành vi của công chúng, hướng tới một lối sống di chuyển bền vững hơn tại các khu đô thị.

Ngược lại, việc mở rộng cơ sở hạ tầng đường bộ mang đến một giải pháp rõ ràng và tức thì trước nhu cầu giao thông ngày càng tăng. Những con đường rộng hơn và thêm các tuyến cao tốc có thể giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn và cải thiện lưu thông xe cộ tại các khu vực đông đúc. Không chỉ tăng cường khả năng vận hành giao thông, phương pháp này còn giúp cải thiện tốc độ di chuyển hàng ngày của người dân. Việc xây dựng các đường cao tốc mới ở các thành phố lớn, chẳng hạn, đã giúp hàng ngàn tài xế đến đích nhanh hơn, góp phần tăng sự đúng giờ và giảm căng thẳng trong việc di chuyển. Do đó, cách tiếp cận này trực tiếp giải quyết các thách thức về số lượng phương tiện ngày càng tăng, đồng thời đảm bảo sự tiện lợi cho cá nhân và doanh nghiệp.

Tóm lại, mặc dù mở rộng cơ sở hạ tầng đường bộ có thể giải quyết hiệu quả tắc nghẽn giao thông trong ngắn hạn, tôi cho rằng việc đầu tư vào hệ thống tàu và tàu điện ngầm là một giải pháp vượt trội hơn trong dài hạn. Các hệ thống giao thông công cộng không chỉ giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân mà còn thúc đẩy tính bền vững về môi trường và giao thông đô thị hiệu quả, khiến chúng trở thành giải pháp không thể thiếu để giải quyết các vấn đề giao thông phức tạp của đô thị hiện đại.

 

 

Key Vocabulary

  1. Persistent (adjective) - Dai dẳng

  2. Sustainable (adjective) - Bền vững

  3. Mitigate (verb) - Giảm thiểu

  4. Transit systems (noun) - Hệ thống giao thông công cộng

  5. Infrastructure (noun) - Cơ sở hạ tầng

  6. Bottleneck (noun) - Điểm nghẽn giao thông

  7. Capacity (noun) - Sức chứa

  8. Accessibility (noun) - Khả năng tiếp cận

Indispensable (adjective) - Không thể thiếu

 

 

IELTS Writing 04/01/2025

TASK 1

The chart below shows the donations given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014.

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):

The bar chart illustrates the financial contributions made by a company to six categories of charities—social welfare, education, environment, health, wildlife, and arts—from 2012 to 2014, measured in thousands of dollars. 

Overall, social welfare consistently attracted the largest share of funding, reaching a peak in the final year. In contrast, wildlife and arts received the smallest amounts throughout. Contributions to health grew steadily, while donations to education and the environment displayed slight variations. 

Turning to wildlife and arts, these two categories remained the least supported across the three years. Wildlife funding doubled over the period, starting at just $2,000 in 2012 and climbing to $5,000 in 2014. Similarly, contributions to arts were relatively steady at $3,000 in the first two years before increasing slightly to just under $5,000 in the final year. Meanwhile, social welfare stood out as the top-funded category. Beginning at $20,000 in the initial year, support dropped slightly to $18,000 in 2013, but then rose sharply to nearly $25,000 in 2014, representing the highest figure on the chart. Health-related charities, on the other hand, followed a steady upward trajectory, with contributions increasing consistently from $6,000 in 2012 to almost $10,000 by the end of the period. 

In terms of education and the environment, both sections experienced moderate fluctuations. Education funding started at $8,000 in 2012, declined to $5,000 in the following year, and rebounded to its initial level by 2014. Similarly, environmental donations saw a gradual decrease, falling from $8,000 in 2012 to $7,000 by the final year.

(264 words - Written by Việt Úc)

Dàn Ý:

I. Mở bài:

  • Biểu đồ minh họa đóng góp tài chính của một công ty cho sáu loại hình từ thiện từ năm 2012 đến 2014 (đơn vị: nghìn đô la).

II. Tổng quan:

  • Xu hướng chính:
    • "Social welfare" luôn nhận được sự tài trợ cao nhất, đạt đỉnh vào năm 2014.
    • "Wildlife" và "arts" nhận được ít tài trợ nhất.
    • Tài trợ cho "health" tăng đều, trong khi "education" và "environment" có sự dao động nhẹ.

III. Thân bài:

  1. Wildlife và arts (nhóm ít nhận tài trợ):
    • Wildlife: tăng gấp đôi, từ $2,000 (2012) lên $5,000 (2014).
    • Arts: giữ ổn định ở $3,000 trong hai năm đầu, sau đó tăng nhẹ lên gần $5,000 vào năm 2014.
  2. Social welfare (nhóm nhận tài trợ cao nhất):
    • 2012: $20,000, giảm nhẹ xuống $18,000 (2013), sau đó tăng mạnh lên gần $25,000 (2014).
    • Đây là mức đóng góp cao nhất trong cả ba năm.
  3. Health (tăng trưởng ổn định):
    • Đóng góp tăng liên tục từ $6,000 (2012) lên gần $10,000 (2014).
  4. Education và environment (dao động nhẹ):
    • Education: bắt đầu từ $8,000 (2012), giảm còn $5,000 (2013), sau đó phục hồi về $8,000 (2014).
    • Environment: giảm dần từ $8,000 (2012) xuống $7,000 (2014).

 

 

Bài Dịch:

Biểu đồ minh họa đóng góp tài chính của một công ty cho sáu loại hình từ thiện—phúc lợi xã hội, giáo dục, môi trường, y tế, động vật hoang dã và nghệ thuật—từ năm 2012 đến 2014, với đơn vị đo lường là nghìn đô la.

Nhìn chung, "phúc lợi xã hội" luôn thu hút được mức tài trợ lớn nhất, đạt đỉnh vào năm cuối cùng. Trong khi đó, "động vật hoang dã" và "nghệ thuật" nhận được mức hỗ trợ ít nhất. Đóng góp cho "y tế" tăng trưởng ổn định, trong khi tài trợ cho "giáo dục" và "môi trường" có sự dao động nhẹ.

Xét đến "động vật hoang dã" và "nghệ thuật," đây là hai nhóm ít được hỗ trợ nhất trong ba năm. Đóng góp cho "động vật hoang dã" tăng gấp đôi từ $2,000 (2012) lên $5,000 (2014). Tương tự, "nghệ thuật" giữ ổn định ở mức $3,000 trong hai năm đầu, rồi tăng nhẹ lên gần $5,000 vào năm cuối cùng. Trong khi đó, "phúc lợi xã hội" nổi bật là nhóm nhận được nhiều tài trợ nhất. Tài trợ bắt đầu từ $20,000 vào năm 2012, giảm nhẹ còn $18,000 (2013), nhưng sau đó tăng mạnh lên gần $25,000 vào năm 2014—đây là con số cao nhất trên biểu đồ.

Tài trợ cho "y tế" cũng có xu hướng tăng đều, từ $6,000 (2012) lên gần $10,000 vào năm 2014. Đối với "giáo dục" và "môi trường," cả hai đều có sự dao động. Đóng góp cho "giáo dục" bắt đầu ở mức $8,000 (2012), giảm xuống $5,000 (2013), rồi phục hồi về $8,000 (2014). Tương tự, tài trợ cho "môi trường" giảm nhẹ từ $8,000 (2012) xuống $7,000 (2014).

 

Key Vocabulary:

  • Financial contributions (noun): Đóng góp tài chính
  • Consistently (adverb): Một cách nhất quán
  • Peak (noun/verb): Đỉnh điểm
  • Double (verb): Tăng gấp đôi
  • Steady upward trajectory (phrase): Xu hướng tăng đều
  • Rebound (verb): Phục hồi
  • Moderate (adjective): Vừa phải

 

TASK 2

Some people think traditional games are better than modern games in helping children develop their abilities. To what extent do you agree?

 

SAMPLE ANSWER (band 7.5+):


The debate surrounding whether classic games offer greater benefits than modern ones in fostering children’s development remains contentious. While contemporary games may stimulate cognitive abilities, I strongly assert that traditional forms of play excel in nurturing holistic growth by significantly enhancing physical, social, and emotional capacities.
 

To commence with, classic activities provide unparalleled opportunities for physical engagement, which are essential for developing motor skills and maintaining overall health. Unlike their modern counterparts, which often involve prolonged screen time, pastimes like hide-and-seek or tag promote movement, building endurance and improving coordination. Additionally, such activities naturally incorporate teamwork and direct social interaction, sharpening communication, collaboration, and problem-solving abilities. These interactions nurture empathy and resilience, qualities vital for navigating real-world challenges. For instance, team-oriented childhood games can teach players how to cooperate, handle competition constructively, and resolve conflicts amicably; skills rarely emphasized in solitary digital pursuits
 

Critics may argue that video games enhance creativity and problem-solving. However, excessive reliance on them frequently leads to physical inactivity, heightening the risk of issues such as obesity and poor posture. Moreover, the highly immersive nature of such games often fosters addiction and reduces opportunities for meaningful interpersonal connections. Although some digital platforms encourage collaboration, they often lack the depth of emotional bonds and practical life lessons inherent in traditional play. Crucially, not only do these older forms of recreation promote active lifestyles but they also cultivate leadership and adaptability which are often overlooked in virtual environments.
 

In conclusion, the benefits of time-tested games far surpass those of modern alternatives in promoting comprehensive development. By encouraging physical activity, teamwork, and emotional intelligence, they lay a solid foundation for future success. Therefore, I strongly advocate integrating these activities into children’s routines to support balanced and well-rounded growth.

(289 words - Written by Việt Úc)


Dàn Bài 

Mở bài:

  • Tranh luận về lợi ích của trò chơi truyền thống so với trò chơi hiện đại đối với sự phát triển của trẻ em.
  • Quan điểm: Trò chơi truyền thống vượt trội hơn trong việc phát triển toàn diện (thể chất, xã hội, cảm xúc).

Thân bài 1:
Lợi ích của trò chơi truyền thống

  • Thể chất:
    • Khuyến khích vận động, cải thiện sức khỏe tổng thể và kỹ năng vận động.
    • Ví dụ: Trò chơi như trốn tìm hoặc đuổi bắt giúp tăng sức bền và khả năng phối hợp.
  • Xã hội:
    • Tăng cường tương tác trực tiếp, phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
    • Dạy trẻ cách hợp tác, đối mặt với cạnh tranh, và giải quyết xung đột.

Thân bài 2: Phản biện và lập luận hỗ trợ

  • Phản biện: Trò chơi hiện đại kích thích sáng tạo và giải quyết vấn đề.
  • Bác bỏ:
    • Lạm dụng trò chơi hiện đại gây thiếu vận động, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và tư thế sai.
    • Tính tương tác trong trò chơi hiện đại thiếu chiều sâu cảm xúc và bài học thực tiễn so với trò chơi truyền thống.
  • Lợi ích bổ sung: Trò chơi truyền thống khuyến khích lãnh đạo và khả năng thích ứng.

Kết bài:

  • Lợi ích của trò chơi truyền thống vượt xa trò chơi hiện đại trong việc phát triển toàn diện.
  • Tích hợp trò chơi truyền thống vào thói quen hàng ngày của trẻ em.

 

 

Bài Dịch 

Tranh luận về việc liệu trò chơi truyền thống mang lại nhiều lợi ích hơn trò chơi hiện đại trong việc phát triển trẻ em vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Mặc dù các trò chơi hiện đại có thể kích thích khả năng tư duy, tôi khẳng định rằng các hình thức chơi truyền thống vượt trội hơn trong việc nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện, nhờ vào việc cải thiện đáng kể thể chất, xã hội và cảm xúc.

Trước tiên, các hoạt động truyền thống mang lại cơ hội vận động không gì sánh bằng, điều cần thiết cho việc phát triển kỹ năng vận động và duy trì sức khỏe tổng thể. Khác với trò chơi hiện đại thường yêu cầu ngồi trước màn hình trong thời gian dài, các trò chơi như trốn tìm hoặc đuổi bắt khuyến khích vận động, tăng cường sức bền và cải thiện khả năng phối hợp. Ngoài ra, các hoạt động này tự nhiên bao gồm tinh thần đồng đội và sự tương tác trực tiếp, phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề. Những tương tác này còn nuôi dưỡng sự đồng cảm, những phẩm chất cần thiết để đối mặt với các thử thách trong thực tế. Ví dụ, các trò chơi truyền thống mang tính đồng đội thể dạy người chơi cách hợp tác, xử lý cạnh tranh một cách xây dựng và giải quyết xung đột một cách hòa bình,những điều thường bị xem nhẹ trong các trò chơi kỹ thuật số,

Các ý kiến phản đối có thể cho rằng trò chơi điện tử giúp tăng khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá mức vào chúng thường dẫn đến tình trạng thiếu vận động, làm gia tăng nguy cơ các vấn đề như béo phì. Hơn nữa, tính hấp dẫn cao của các trò chơi này thường dẫn đến nghiện và giảm cơ hội kết nối giữa các cá nhân. Mặc dù một số nền tảng kỹ thuật số khuyến khích sự hợp tác, chúng thường thiếu chiều sâu trong mối quan hệ cảm xúc và những bài học thực tế vốn có trong các trò chơi truyền thống. Điều quan trọng là, các hình thức giải trí truyền thống không chỉ thúc đẩy lối sống năng động mà còn nuôi dưỡng khả năng lãnh đạo và thích ứng, những điều thường bị bỏ qua trong môi trường ảo.

Tóm lại, lợi ích của các trò chơi được thử nghiệm qua thời gian vượt xa các trò chơi hiện đại trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện. Bằng cách khuyến khích hoạt động thể chất, tinh thần đồng đội và trí tuệ cảm xúc, chúng xây dựng nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai. Vì vậy, tôi kiên quyết ủng hộ việc tích hợp các hoạt động này vào thói quen hàng ngày của trẻ để hỗ trợ sự phát triển cân bằng và toàn diện.

 

 

Key Vocabulary

  • Cognitive (adjective) - Nhận thức
  • Holistic (adjective) - Toàn diện
  • Capacity (noun) - Năng lực
  • Motor skill (noun) - Kỹ năng vận động
  • Endurance (noun) - Sức bền
  • Coordination (noun) - Sự phối hợp
  • Empathy (noun) - Sự đồng cảm
  • Resilience (noun) - Khả năng phục hồi
  • Interpersonal (adjective) - Liên cá nhân
  • Advocate (verb) - Ủng hộ
 

 

Đăng ký tư vấn - nhận ngay ưu đãi
Timeout !Get new captcha
Zalo